• Revision as of 03:10, ngày 8 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /sep´tembə/

    Thông dụng

    Danh từ, viết tắt là .Sept

    Tháng chín

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    tháng chín
    Tham khảo

    Oxford

    N.
    The ninth month of the year. [ME f. L September f. septemseven: orig. the seventh month of the Roman year]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X