• Revision as of 03:11, ngày 8 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /´waild¸faiə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Chất cháy (người Hy lạp xưa dùng để đốt tàu địch)
    to spread like wildfire
    lan rất nhanh (tin đồn)

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    khí nổ

    Oxford

    N.
    Hist.
    A combustible liquid, esp. Greek fire, formerlyused in warfare.
    = WILL-O'-THE-WISP.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X