• Revision as of 03:12, ngày 8 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /kən'traivd/

    Thông dụng

    Tính từ

    Trù tính, có sắp xếp trước
    a contrived accident
    một tai nạn có sắp xếp trước, tai nạn dàn cảnh

    Chuyên ngành

    Oxford

    Adj.
    Planned so carefully as to seem unnatural; artificial,forced (the plot seemed contrived).

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X