• Revision as of 03:18, ngày 8 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /ku:/

    Thông dụng

    Cách viết khác coney

    Danh từ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) con thỏ
    cony skin
    da thỏ
    (thương nghiệp) da lông thỏ
    tiếng gù của bồ câu

    Thán từ

    (được dùng để biểu lộ sự kinh ngạc)


    Chuyên ngành

    Động từ

    (bồ câu) gù
    nói thì thầm, thủ thỉ

    Eg: to coo one's words: nói thì thầm

    Oxford

    N., v., & int.
    N. a soft murmuring sound like that of a doveor pigeon.
    V. (coos, cooed) 1 intr. make the sound of a coo.2 intr. & tr. talk or say in a soft or amorous voice.
    Int.Brit. sl. expressing surprise or incredulity.
    Cooingly adv.[imit.]

    Tham khảo chung

    • coo : amsglossary
    • coo : Corporateinformation
    • coo : Chlorine Online
    • coo : semiconductorglossary
    • coo : Foldoc
    • coo : bized

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X