• Revision as of 03:21, ngày 8 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /´waiə¸drɔ:/

    Thông dụng

    Ngoại động từ .wiredrew; .wiredrawn

    (kỹ thuật) kéo (kim loại) thành sợi
    (nghĩa bóng) gọt giũa quá tỉ mỉ (văn chương, nghị luận); chẻ sợi tóc làm tư

    Chuyên ngành

    Oxford

    V.tr.
    (past -drew; past part. -drawn) 1 draw (metal) out intowire.
    Elongate; protract unduly.
    (esp. as wiredrawn adj.)refine or apply or press (an argument etc.) with idle orexcessive subtlety.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X