• Revision as of 03:22, ngày 8 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /'nu:dl/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người ngớ ngẩn, người xuẩn ngốc, người khờ dại
    (từ lóng) cái đầu

    Danh từ số nhiều

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) mì dẹt
    instant noodles
    mì ăn liền

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    Tham khảo chung

    • noodle : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X