• /´instənt/

    Thông dụng

    Danh từ

    Lúc, chốc lát
    come here this instant
    hãy đến đây, ngay bây giờ
    on the instant
    ngay lập tức
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) đồ ăn uống dùng ngay được

    Tính từ

    Xảy ra ngay lập tức, sắp xảy ra
    Khẩn trương, cấp bách, gấp
    Ngay tức khắc, lập tức
    instant obedience
    sự tuân lệnh ngay tức khắc
    Ăn ngay được, uống ngay được
    instant coffee
    cà phê pha vào nước sôi uống ngay (không cần lọc)

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    thời điểm, khoảnh khắc, chốc lát, ngay lập tức, tức thời

    Cơ - Điện tử

    Thời điểm, khoảnh khắc, chốc lát, (adj) ngay lậptức, tức thời

    Toán & tin

    một khoảnh khắc
    một lúc

    Điện tử & viễn thông

    khoảnh khắc

    Kỹ thuật chung

    ngay lúc
    lúc
    tức thời
    instant configuration
    cấu hình tức thời
    instant jump
    sự nhảy tức thời
    instant load
    tải trọng tức thời
    instant relay
    phát lại tức thời
    instant replay
    sự phát lại tức thời

    Kinh tế

    của tháng hiện tiện
    ngay
    instant access
    được rút tiền ngay
    instant dismissal
    sự cho thôi việc ngay
    instant mail
    bưu phẩm chuyển ngay
    instant shipment
    sự chở ngay (việc gởi hàng ngày)
    instant soup
    súp khô ăn ngay
    tháng này
    trong tháng này
    tức khắc
    tức thời

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X