• Revision as of 03:30, ngày 8 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /v., adj. ˈkɔrəˌleɪt , ˈkɒrəˌleɪt ; n. ˈkɔrəlɪt , ˈkɔrəˌleɪt , ˈkɒrəlɪt , ˈkɒrəˌleɪt/

    Thông dụng

    Danh từ

    Thể tương liên, yếu tố tương liên

    Động từ

    Có tương quan với nhau; để (hai vật) tương quan với nhau

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    buộc
    liên hệ
    liên quan
    liên quan tới
    phối hợp
    ràng buộc

    Oxford

    V. & n.
    V.
    Intr. (foll. by with, to) have a mutualrelation.
    Tr. (usu. foll. by with) bring into a mutualrelation.
    N. each of two related or complementary things(esp. so related that one implies the other). [back-form. f.CORRELATION, CORRELATIVE]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X