• Revision as of 03:41, ngày 8 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    / /ku:/

    Thông dụng

    Danh từ

    Việc làm táo bạo; hành động phi thường
    to make a coup
    làm một chuyện phi thường

    Chuyên ngành

    Oxford

    D'‚tatn. a violent or illegal seizure of power. [F, lit. stroke ofthe State]

    Tham khảo chung

    • coup : National Weather Service
    • coup : amsglossary
    • coup : Corporateinformation
    • coup : Chlorine Online
    • coup : Foldoc