• Revision as of 03:44, ngày 8 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /ʃru:/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người đàn bà đanh đá
    (động vật học) chuột chù (như) shrew-mouse

    Chuyên ngành

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.
    Harridan, virago, termagant, vixen, scold, fishwife, nag,fury, spitfire, maenad, harpy, witch, hag, crone, hell-cat,beldam, bitch, banshee, Xanthippe, Thyiad or Thyad, Colloqbattleaxe, dragon: His mother is an old shrew who does nothingbut complain all the time.

    Oxford

    N.
    Any small usu. insect-eating mouselike mammal of thefamily Soricidae, with a long pointed snout.
    A bad-temperedor scolding woman.
    Shrewish adj. (in sense 2). shrewishlyadv. shrewishness n. [OE screawa, scr‘wa shrew-mouse: cf. OHGscrawaz dwarf, MHG schrawaz etc. devil]

    Tham khảo chung

    • shrew : Corporateinformation
    • shrew : Chlorine Online

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X