• Revision as of 03:44, ngày 8 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /'hænd,raitiɳ/

    Thông dụng

    Danh từ

    Chữ viết tay, tự dạng

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    chữ viết tay
    Tham khảo

    Oxford

    N.
    Writing with a pen, pencil, etc.
    A person's particularstyle of writing.
    Handwritten adj.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X