• Revision as of 03:48, ngày 8 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /´krækliη/

    Thông dụng

    Danh từ

    (như) crackle
    Da lợn quay giòn

    Chuyên ngành

    Oxford

    N.
    The crisp skin of roast pork.
    Joc. or offens.attractive women regarded collectively as objects of sexualdesire.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X