• Revision as of 03:52, ngày 8 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /ze'nɑ:nə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Khuê phòng, phòng riêng của phụ nữ ấn độ
    Vải mỏng để may quần áo đàn bà ( (cũng) zenana cloth)
    zenana mission
    công tác phổ biến vệ sinh y tế trong giới phụ nữ ấn độ

    Chuyên ngành

    Oxford

    N.
    The part of a house for the seclusion of women of high-castefamilies in India and Iran. [Hind. zenana f. Pers. zanana f.zan woman]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X