• Revision as of 03:53, ngày 8 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /´sigmɔid/

    Thông dụng

    Tính từ

    (giải phẫu) hình xichma

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    đường sigmoid
    đường xicmoit

    Xây dựng

    có dạng chữ S
    có hình chữ S

    Oxford

    Adj. & n.
    Adj.
    Curved like the uncial sigma;crescent-shaped.
    S-shaped.
    N. (in full sigmoid flexure)Anat. the curved part of the intestine between the colon and therectum. [Gk sigmoeides (as SIGMA)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X