• Revision as of 03:55, ngày 8 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /,kri:'eitə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người sáng tạo, người tạo nên
    the Creator
    Tạo hoá

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    bộ tạo lập
    chương trình tạo lập

    Xây dựng

    tạo viên

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.
    Originator, author, initiator, founder, father, inventor,architect, designer, framer, maker, prime mover: The creator ofthis painting must have been a genius.
    God, Supreme Being,the Deity: Some day you will have to answer to your Creator foryour sins.

    Oxford

    N.
    A person who creates.
    (as the Creator) God. [ME f. OFcreat(o)ur f. L creator -oris (as CREATE)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X