• Revision as of 03:56, ngày 8 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /'hæt∫əri/

    Thông dụng

    Danh từ

    Nơi ấp trứng (gà)
    Nơi ương trứng (cá)

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    phân xưởng ấp trứng
    trạm ấp trứng

    Oxford

    N.
    (pl. -ies) a place for hatching eggs, esp. of fish orpoultry.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X