• Revision as of 03:57, ngày 8 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /´kri:pə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Loài vật bò
    Giống cây bò; giống cây leo
    ( số nhiều) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) mấu sắt (ở đế giày)

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    vít vô tận

    Oxford

    N.
    Bot. any climbing or creeping plant.
    Any bird thatclimbs, esp. a treecreeper.
    Sl. a soft-soled shoe.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X