• Revision as of 03:57, ngày 8 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /´silkən/

    Thông dụng

    Tính từ

    Mặt quần áo lụa
    Mượt, mịn, bóng như tơ, óng ánh
    silken hair
    tóc mượt óng như tơ
    Ngọt xớt (lời nói...)
    a silken voice
    một giọng nói mượt mà (ngọt xớt)
    (từ cổ,nghĩa cổ) làm bằng lụa

    Chuyên ngành

    Oxford

    Adj.
    Made of silk.
    Wearing silk.
    Soft or lustrous assilk.
    (of a person's manner etc.) suave or insinuating. [OEseolcen (as SILK)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X