• Revision as of 03:59, ngày 8 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /ougl/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cái liếc mắt đưa tình
    I dislike ogle
    tôi không thích cái nhìn chằm chằm

    Động từ

    Liếc mắt đưa tình; nhìn hau háu, nhìn chằm chằm
    I dislike being ogled
    tôi không thích bị người khác nhìn chằm chằm

    Hình thái từ

    Chuyên ngành

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.
    Leer, eye, make eyes at, Colloq give (someone) the gladeye, give (someone) the once-over, make sheep's eyes at: Theold lecher is always ogling the pretty young secretaries.
    Gape, gaze, goggle, gawk, stare, Slang Brit gawp or gaup: Wetook turns ogling the rings of Saturn through the telescope.
    N.
    Leer, stare, gape, goggle, oeillade, Colloq once-over,glad eye: They all crowded round the paper for an ogle at thepin-ups.

    Oxford

    V. & n.
    V.
    Tr. eye amorously or lecherously.
    Intr. lookamorously.
    N. an amorous or lecherous look.
    Ogler n.[prob. LG or Du.: cf. LG oegeln, frequent. of oegen look at]

    Tham khảo chung

    • ogle : National Weather Service
    • ogle : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X