• Revision as of 16:38, ngày 10 tháng 7 năm 2008 by Smiling face (Thảo luận | đóng góp)
    /'sli:vid/

    Thông dụng

    Tính từ

    (trong tính từ ghép) có tay áo thuộc kiểu như thế nào đó
    a long-sleeved shirt
    áo sơ mi dài tay
    a short-sleeved shirt
    áo sơ mi ngắn tay
    a loose-sleeved shirt
    áo sơ mi thụng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X