-
Revision as of 02:18, ngày 15 tháng 8 năm 2008 by 222.253.189.197 (Thảo luận)
Thông dụng
Tính từ
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Adj.
Neat, orderly, trim, shipshape, spruce, spick and span,clean, well-kept, well-groomed: Change your clothes and comeback when you're tidy.
Well-organized, organized,well-ordered, methodical, systematic, trim: They refused toclean his office till he had made it tidy.
Oxford
Tham khảo chung
- tidy : National Weather Service
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ