• Revision as of 04:48, ngày 19 tháng 9 năm 2008 by Smiling face (Thảo luận | đóng góp)
    /´brɔηki¸oul/

    Thông dụng

    Danh từ

    Nhánh cuống phổi nhỏ
    Tiểu phế quản
    Terminal bronchiole
    Tiểu phế quản tận
    Respiratory bronchiole
    Tiểu phế quản hô hấp


    Chuyên ngành

    Oxford

    N.
    Any of the minute divisions of a bronchus.
    Bronchiolaradj.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X