• Thông dụng

    Tính từ
    (thuộc) sự thở, (thuộc) hô hấp; để thở, để hô hấp
    respiratory organs
    cơ quan hô hấp
    respiratory diseases
    các bệnh đường hô hấp (viêm phế quản..)
    respiratory systems
    hệ hô hấp

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X