• Revision as of 04:10, ngày 24 tháng 9 năm 2008 by Smiling face (Thảo luận | đóng góp)
    /spə'rædik/

    Thông dụng

    Cách viết khác sporadical

    Tính từ

    Rời rạc, lác đác
    Thỉnh thoảng, không thường xuyên, xảy ra không đều đặn, lâu lâu một lần
    sporadic showers
    những trận mưa rào không thường xuyên

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    ngẫu nhiên
    sporadic radio source
    nguồn vô tuyến điện ngẫu nhiên
    lác đác
    rải rác

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.
    Occasional, intermittent, random, irregular, uneven,erratic, chance, unexpected; spasmodic(al), fitful,periodic(al): There has been sporadic unrest in that area ofthe city.

    Oxford

    Adj.
    Occurring only here and there or occasionally, separate,scattered.
    Sporadically adv. [med.L sporadicus f. Gksporadikos f. sporas -ados scattered: cf. speiro to sow]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X