• Revision as of 13:21, ngày 24 tháng 9 năm 2008 by DangBaoLam (Thảo luận | đóng góp)
    /drʌŋkən/

    Thông dụng

    (thơ ca), động tính từ quá khứ của .drink

    Tính từ

    Say rượu
    Nghiện rượu
    Do say rượu; trong khi say rượu...
    drunken brawl
    cuộc cãi lộn do say rượu
    drunken driving
    sự lái xe trong khi say rượu

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    (adj) lắp lệch (trên trục), đảo, có bước khôngđều (ren)

    Kỹ thuật chung

    đảo

    Oxford

    Adj.
    (usu. attrib.) 1 = DRUNK.
    Caused by or exhibitingdrunkenness (a drunken brawl).
    Fond of drinking; often drunk.
    Drunkenly adv. drunkenness n.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X