• Revision as of 14:21, ngày 24 tháng 9 năm 2008 by DangBaoLam (Thảo luận | đóng góp)
    /ti´lemitə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Thiết bị đo xa ( (thường) dùng vô tuyến)

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Dụng cụ đo từ xa

    Cơ khí & công trình

    máy đo (từ) xa

    Toán & tin

    viễn trắc kế
    impulse-type telemeter
    viễn trắc kế kiểu xung

    Kỹ thuật chung

    kính đo xa
    stereoscopic telemeter
    kính đo xà nhìn nổi
    đo từ xa
    máy đo khoảng cách
    máy đo từ xa
    máy đo xa

    Oxford

    N. & v.
    N. an apparatus for recording the readings of aninstrument and transmitting them by radio.
    V.
    Intr. recordreadings in this way.
    Tr. transmit (readings etc.) to adistant receiving set or station.
    Telemetric adj. telemetryn.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X