• /¸steriə´skɔpik/

    Thông dụng

    Cách viết khác stereoscopical

    Tính từ

    Nhìn nổi; lập thể (tạo ra một hiệu quả ba chiều)

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    nhìn nổi
    stereoscopic effect
    hiệu quả nhìn nổi
    stereoscopic effect
    hiệu ứng nhìn nổi
    stereoscopic picture couple
    cặp hình ảnh nhìn nổi
    stereoscopic telemeter
    kính đo xà nhìn nổi
    lập thể

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X