• Revision as of 14:22, ngày 24 tháng 9 năm 2008 by DangBaoLam (Thảo luận | đóng góp)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Cơ khí & công trình

    có thành mỏng
    thành mỏng
    thin-walled casting
    vật đúc thành mỏng
    thin-walled haft-bearing
    ổ nửa thành mỏng

    Xây dựng

    có tường mỏng
    mỏng thành
    mỏng vách

    Kỹ thuật chung

    kết cấu thành mỏng

    Cơ - Điện tử

    (adj) có vách mỏng, có thành mỏng

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X