• Revision as of 14:28, ngày 24 tháng 9 năm 2008 by DangBaoLam (Thảo luận | đóng góp)
    /´trigənl/

    Thông dụng

    Tính từ

    (toán học) tam giác
    (thực vật học); (động vật học) có mựt cắt tam giác
    trigonal stem
    thân (có mặt cắt) tam giác

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    (adj) ba góc, thuộc tam giác

    (adj) ba góc, thuộc tam giác

    Toán & tin

    tam giác, tam tuyến
    tam tuyến

    Xây dựng

    có 3 góc

    Kỹ thuật chung

    ba góc
    tam giác

    Oxford

    Adj.
    Triangular; of or relating to a triangle.
    Biol.triangular in cross-section.
    (of a crystal etc.) having anaxis with threefold symmetry.
    Trigonally adv. [med.Ltrigonalis (as TRIGON)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X