• Revision as of 12:13, ngày 29 tháng 9 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /ʌn´lætʃ/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Mở khoá, rút chốt
    Mở chốt (cửa), đẩy then (cửa)

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    then [đẩy then]

    Cơ - Điện tử

    (v) nhả khớp, mở chốt

    (v) nhả khớp, mở chốt

    Oxford

    V.
    Tr. release the latch of.
    Tr. & intr. open or be openedin this way.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X