• Revision as of 19:06, ngày 14 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự xem trước, sự duyệt trước (phim ảnh, ảnh...); cuộc xem trước, cuộc duyệt trước

    Ngoại động từ

    Xem trước, duyệt trước (phim ảnh, ảnh...)

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    tiên duyệt
    editable preview
    khả thảo tiên duyệt
    preview screen
    tiên duyệt bình phong

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    duyệt trước
    preview monitor
    màn hình duyệt trước
    sự duyệt trước
    sự xem trước

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Advance showing, private showing; opening, vernissage: Wesaw the Picasso exhibition at a preview held for friends of thegallery.

    Oxford

    N. & v.

    N.
    The act of seeing in advance.
    A the showingof a film, play, exhibition, etc., before it is seen by thegeneral public. b (US prevue) a film trailer.
    V.tr. see orshow in advance.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X