• /prɪːvjuː/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự xem trước, sự duyệt trước (phim ảnh, ảnh...); cuộc xem trước, cuộc duyệt trước

    Ngoại động từ

    Xem trước, duyệt trước (phim ảnh, ảnh...)

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    tiên duyệt
    editable preview
    khả thảo tiên duyệt
    preview screen
    tiên duyệt bình phong

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    duyệt trước
    preview monitor
    màn hình duyệt trước
    sự duyệt trước
    sự xem trước

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    noun
    criticism

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X