• Revision as of 12:24, ngày 29 tháng 9 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /¸θə:mou´steibl/

    Thông dụng

    Tính từ

    Chịu nóng, chịu nhiệt

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    nhiệt [bền nhiệt]

    Cơ - Điện tử

    (adj) chịu nhiệt, bền nhiệt

    Kỹ thuật chung

    bền nhiệt
    chịu nhiệt
    ổn định nhiệt

    Kinh tế

    ổn định nhiệt

    Oxford

    Adj.
    (of a substance) stable when heated.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X