• Revision as of 12:28, ngày 29 tháng 9 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự bao quanh, sự bao vây

    Tính từ

    Bao quanh, vây quanh; ngoại vi
    Phụ cận
    the surrounding country
    vùng phụ cận, vùng ngoại vi

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    adjacent area to ~

    Kỹ thuật chung

    chung quanh

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    (Adj.)Nearby, neighbouring, local, adjoining, neighbourhood,adjacent, bordering, abutting, circumambient, circumjacent: Thesurrounding countryside was bursting into bloom.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X