• Revision as of 12:47, ngày 29 tháng 9 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /´routətiv/

    Cơ - Điện tử

    (adj) quay, xoay

    Xây dựng

    quay, xoay

    Thông dụng

    Tính từ
    Quay tròn, luân chuyển (như) rotative
    rotational crops
    trồng luân canh

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X