• Revision as of 12:49, ngày 29 tháng 9 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Nội động từ .uprose; .uprisen

    Thức dậy; đứng dậy
    Dâng lên; mọc (mặt trời)
    Nổi dậy, nổi loạn, khởi nghĩa

    Kỹ thuật chung

    độ vòng

    Xây dựng

    ống đứng

    Oxford

    V.intr.

    =====(uprose, uprisen) rise (to a standing position, etc.).=====

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X