• Revision as of 13:13, ngày 29 tháng 9 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /'ouvəriʤ/

    Thông dụng

    Danh từ

    (thương nghiệp) hàng hoá cung cấp thừa
    Số hàng hoá dư, số tiền dư (đối với sổ sách)

    Cơ khí & công trình

    hàng hóa thừa

    Hóa học & vật liệu

    số hàng dư
    số thặng dư
    số tiền dư

    Kinh tế

    phần dư thừa
    số dư (tiền hàng)
    tài sản ngoài sổ sách
    tiền bán hàng dư ra
    vật dư ngoài sổ sách

    Oxford

    N.

    A surplus or excess, esp. an amount greater than estimated.

    Xây dựng

    số hàng hoá dư (so với vận đơn)

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X