• Revision as of 14:08, ngày 29 tháng 9 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /'fi:kæl/

    Xây dựng

    lắng [chắt lắng]

    Thông dụng

    Tính từ
    ( fecal matter) phân; cứt

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X