• Revision as of 20:08, ngày 14 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    (thơ ca) kẻ thù, kẻ địch
    a sworn foe
    kẻ thù không đội trời chung
    (nghĩa bóng) vật nguy hại, kẻ thù
    dirt is a dangerours foe to health
    bụi là kẻ thù nguy hiểm của sức khoẻ

    Oxford

    N.

    Esp. poet. or formal an enemy or opponent. [OE fahhostile, rel. to FEUD(1)]

    Tham khảo chung

    • foe : amsglossary
    • foe : Corporateinformation
    • foe : Chlorine Online

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X