• /də:t/

    Thông dụng

    Danh từ

    Đồ bẩn thỉu, đồ dơ bẩn, đồ dơ dáy
    Bùn nhão; ghét
    hands covered with dirt
    tay cáu ghét
    Đất
    Vật rác rưởi, vật vô giá trị
    Lời nói tục tĩu, lời thô bỉ, lời thô tục
    to talk dirt
    nói tục tĩu

    Cấu trúc từ

    to eat dirt
    nuốt nhục
    to fling (throw, cast) dirt at somebody
    chửi rủa ai
    Bôi nhọ ai, bôi xấu ai, gièm pha ai
    yellow dirt
    vàng xỉn

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    bùn nhão

    Hóa học & vật liệu

    đá thải

    Xây dựng

    cát có vàng
    sự dơ bẩn

    Kỹ thuật chung

    bụi
    bùn
    đá mùn thải
    đất
    đất bùn
    lớp phủ

    Kinh tế

    đống
    clotted dirt
    đống cỏ khô (cho gia súc)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X