• /swɔrn , swoʊrn/

    Thông dụng

    Nội động từ & ngoại động từ

    Như swear

    Tính từ

    Bị ràng buộc bởi lời thề, được làm với lời hứa trịnh trọng nói sự thật
    a sworn statement
    một tuyên bố trịnh trọng
    Cực đoan trong sự yêu mến, cực đoan trong sự ghét bỏ
    sworn friends
    những người bạn chí cốt
    sworn enemies
    những kẻ thù không đội trời chung


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    affirmed , avowed , bound , confirmed

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X