• Revision as of 04:23, ngày 14 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Bản xứ

    Cơ khí & công trình

    Nghĩa chuyên ngành

    bản địa

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    địa phương
    indigenous water resources
    nguồn nước địa phương

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    bản xứ
    nội địa
    trong nước
    indigenous capital
    vốn trong nước
    indigenous production
    sản xuất trong nước

    Nguồn khác

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Native, local, autochthonous, endemic, natural,aboriginal, original: The indigenous inhabitants were displacedby marauding tribes.
    Innate, inborn, inbred, inherent: It isoften difficult to distinguish between man's indigenous and hisacquired characteristics.

    Oxford

    Adj.

    A (esp. of flora or fauna) originating naturally in aregion. b (of people) born in a region.
    (foll. by to)belonging naturally to a place.
    Indigenously adv.indigenousness n. [L indigena f. indi- = IN-(2) + gen- beborn]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X