• Revision as of 21:51, ngày 9 tháng 10 năm 2008 by Bizvn (Thảo luận | đóng góp)
    /´ei´si/

    Thông dụng

    Viết tắt
    Dòng điện xoay chiều ( alternating current)

    Chuyên ngành

    Ô tô

    a Nếu bạn biết nghĩa từ này, hãy giúp cộng đồng BBTT giải nghĩa từ. BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn!
    Alternating current.

    Điện lạnh

    culông hệ CGS điện từ, bằng 10 culông
    culông hệ từ
    abculong

    Oxford

    Symb.
    Chem. the element actinium.

    Tham khảo chung

    • ac : Corporateinformation
    • ac : Chlorine Online
    • ac : Foldoc
    • ac : bized

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X