• /´ɔ:ltə¸neitiη/

    Thông dụng

    Tính từ

    Xen kẽ, xen nhau; thay phiên nhau, luân phiên nhau
    (điện học) xoay chiều
    alternating current
    dòng điện xoay chiều
    (kỹ thuật) qua lại
    alternating motion
    sự chuyển động qua lại

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    thay phiên
    alternating algebra
    đại số thay phiên
    alternating direction method
    phương pháp hướng thay phiên
    alternating expression
    biểu thức thay phiên
    alternating graph
    đồ hình thay phiên
    alternating graph
    đồ thị thay phiên
    alternating group
    nhóm thay phiên
    alternating method
    phương pháp thay phiên
    alternating product
    tích thay phiên
    alternating tension
    tenxơ thay phiên
    alternating tensor
    tenxơ thay phiên
    non-alternating
    không thay phiên

    Y học

    luân phiên, xen kẽ

    Kỹ thuật chung

    đổi dấu
    luân phiên
    alternating algebra
    đại số luân phiên
    alternating array
    mảng luân phiên
    alternating group
    nhóm luân phiên
    alternating method
    phương pháp luân phiên
    alternating of generatlons
    luân phiên thế hệ
    alternating operating system
    hệ điều hành luân phiên
    alternating operation
    hoạt động luân phiên
    alternating operation
    thao tác luân phiên
    Alternating Voice and Data (AVD)
    thoại và dữ liệu luân phiên
    Simultaneous or Alternating Voice Data (SAVD)
    thoại và dữ liệu luân phiên hay đồng thời

    Địa chất

    xoay chiều, qua lại

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X