• Revision as of 02:59, ngày 22 tháng 10 năm 2008 by Xinhoilaxinh (Thảo luận | đóng góp)
    /´bougəs/

    Thông dụng

    Tính từ

    Hư, ma giả, không có thật
    a bogus company
    công ty ma, công ty không có thật

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    không thật
    Tham khảo

    Kinh tế

    giả
    giả mạo

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.
    Counterfeit, spurious, fake, false, fraudulent, sham,imitation, fictitious, Colloq phoney or US also phony: Thepolice reported that a gang was trying to pass bogus money tounsuspecting shopkeepers in the area.

    Oxford

    Adj.
    Sham, fictitious, spurious.
    Bogusly adv. bogusness n.[19th-c. US word: orig. unkn.]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X