• Revision as of 05:50, ngày 1 tháng 11 năm 2008 by Wayss (Thảo luận | đóng góp)
    /´semi-,ɔ:tə'mætik/

    Thông dụng

    Tính từ

    Nửa tự động; bán tự động

    Kỹ thuật chung

    bán tự động
    semi automatic transmission
    sang số bán tự động
    semi-automatic exchange
    tổng đài bán tự động
    semi-automatic service
    dịch vụ bán tự động
    semi-automatic switch
    ghi bán tự động
    semi-automatic switch stand
    bệ quay ghi bán tự động
    semi-automatic transmission
    hộp số bán tự động
    Switch stand, Semi-automatic
    bệ bẻ ghi bán tự động

    Oxford

    Adj.

    Partially automatic.
    (of a firearm) having amechanism for continuous loading but not for continuous firing.

    Xây dựng

    bán tự động

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X