• Revision as of 04:23, ngày 8 tháng 1 năm 2009 by ZuzooVn (Thảo luận | đóng góp)
    /koʊtʃ/

    Thông dụng

    Danh từ

    Xe ngựa bốn bánh
    (ngành đường sắt) toa hành khách
    Xe buýt chạy đường dài
    Người kèm học, thầy dạy tư (luyện thi...)
    (thể dục,thể thao) huấn luyện viên

    Ngoại động từ

    Chở bằng xe ngựa
    Dạy kèm, dạy tư; kèm (để luyện thi)
    (thể dục,thể thao) huấn luyện, luyện tập (một vận động viên)
    (hàng không) hướng dẫn (phi công) bằng điện đài khi bay đêm
    Dặn dò; gợi ý (ai làm gì, nói gì); cung cấp tài liệu, cung cấp số liệu (cho ai)

    Nội động từ

    Đi bằng xe ngựa
    Học từ (ai) (để luyện thi)
    I coach with Mr. X
    Tôi học từ ông X để luyện thi

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    huấn luyện viên

    Kỹ thuật chung

    khung xe
    thân xe
    toa khách
    all metal coach
    toa khách toàn kim loại
    coach yard
    bãi toa khách

    Kinh tế

    tàu chợ
    Tham khảo
    • coach : Corporateinformation

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.
    Carriage, bus, omnibus, motor coach: The sightseeingcoach broke down near Exeter.
    Tutor, trainer, instructor,teacher, mentor, Brit crammer: Her voice coach says she's notyet ready for grand opera.
    V.
    Tutor, train, instruct, guide, direct, drill, prepare,prompt, school, exercise, Brit cram: Her lawyers have coachedher in what to say in court.

    Oxford

    N. & v.
    N.
    A single-decker bus, usu. comfortably equippedfor longer journeys.
    A railway carriage.
    A horse-drawncarriage, usu. closed, esp. a State carriage or a stagecoach.
    A an instructor or trainer in sport. b a private tutor.
    USeconomy-class seating in an aircraft.
    Austral. a docile cowor bullock used as a decoy to attract wild cattle.
    V.
    Tr.a train or teach (a pupil, sports team, etc.) as a coach. bgive hints to; prime with facts.
    Intr. travel by stagecoach(in the old coaching days).

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X