• /ja:d/

    Thông dụng

    Danh từ

    Iat, thước Anh (bằng 0, 914 mét)
    (hàng hải) trục căng buồm
    yard-arm
    đầu của trục căng đỡ buồm
    to be yard and yard
    kề sát nhau (hai chiếc thuyền)
    Sân có rào xung quanh
    back yard
    sân sau
    Bãi rào (để chăn nuôi)
    Xưởng; kho
    shipbuilding yard
    xưởng đóng tàu
    Contractor's yard
    Xưởng chứa vật liệu
    yard of ale
    bình đựng bia (dài khoảng một Iat)

    Ngoại động từ

    Đưa súc vật vào bãi rào

    Cấu trúc từ

    give someone an inch and he'll take a yard
    (tục ngữ) cho nó một thì nó vớ mười; cho nó được đằng chân nó sẽ lấn đằng đầu, được voi đòi tiên

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    thước Anh (0, 9144m)

    Giao thông & vận tải

    bãi chứa, lập tàu

    Xây dựng

    chiều dài=0, 914m
    công trường thử nghiệm
    khu đất của một khu công cộng

    Giải thích EN: The grounds of a public building such as an inn or a college.

    Giải thích VN: Khu đất của một tòa nhà công cộng như ký túc xá hoặc trường cao đẳng.

    bãi chứa hàng hóa
    bãi để vật liệu
    bãi dỡ hàng
    bãi vật tư
    sân

    Giải thích EN: An open area, often planted, adjacent to a building.

    Giải thích VN: Một không gian mở thường được trồng cây, gần một tòa nhà.

    thể tích=0, 765m3
    thước Anh (0,09144m)

    Điện

    kho bãi
    thước Anh

    Kỹ thuật chung

    công trường
    builder's yard
    công trường xây dựng
    ship building yard
    công trường đóng tàu
    kho gỗ
    nhà máy
    ga lập tàu
    bãi
    bãi rào
    sàn

    Kinh tế

    bãi
    bãi (chất hàng)
    giấy bạc 100 đô-la
    thước Anh
    xưởng
    work yard
    công xưởng
    work yard
    phân xưởng
    yard transportation expenses
    chi phí chuyên chở trong xưởng

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X