• Revision as of 04:05, ngày 12 tháng 1 năm 2009 by 116.98.1.90 (Thảo luận)
    /¸ʌnəb´strʌktid/

    Thông dụng

    Tính từ

    Thông suốt
    Không bị tắc, không bị nghẽn (đường)
    Không có chướng ngại, không bị trở ngại

    Chuyên ngành

    Oxford

    Adj.
    Not obstructed.

    Tham khảo chung

    Adj.

    Free from obstructions; clear
    an unobstructed view.

    Adjective

    free from impediment or obstruction or hindrance; "an unobstructed view"[ant: obstructed ]

    Synonyms

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X