-
Thông dụng
Tính từ
Ngoại động từ
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
sạch
- clear (vs)
- làm sạch
- clear area
- vùng sạch
- clear band
- dải sạch
- Clear Channel Capability (CCC)
- tính năng kênh sạch
- clear coat or lacquer
- làm sạch lớp sơn ngoài
- clear entry
- mục sạch
- clear finish
- sự làm sạch bề mặt
- clear plasma
- thể điện tương sạch
- Contractor to Keep Site Clear
- nhà thầu phải giữ công trình gọn sạch
- Site, Contractor to Keep Clear
- nhà thầu phải giữ công trình gọn sạch
sáng
- clear air
- bầu trời trong sáng
- clear air
- thời tiết trong sáng
- Clear Carry Flag (CLCF)
- cờ xóa mang sang
- Clear to send (CS)
- sẵn sàng để gửi
- Clear to send (CTS)
- sẵn sàng để gửi
- clear to send (CTS)
- sẵn sàng gởi
- clear To send signal (CTS)
- tín hiệu sẵn sàng để truyền
- clear up a matter
- làm sáng tỏ một vấn đề
- clear-obscure
- độ sáng tối
- clear-to-send
- sẵn sàng để truyền
- CTS clear to send signal
- tín hiệu (báo) sẵn sàng để truyền
- Secondary Clear To Send (SCTS)
- tín hiệu "sẵn sàng phát" cấp hai
trống
- clear air
- bầu trời trong sáng
- clear air
- thời tiết trong sáng
- clear area
- vùng trống
- clear display
- màn hình trống
- clear distance
- khoảng cách mép trong
- clear film
- màng trong
- clear glass
- kính trong
- clear glaze
- men trong
- clear ice
- nước đá trong suốt
- clear ice generator
- máy làm (nước) đá trong suốt
- clear ice generator [machine
- máy làm (nước) đá trong suốt
- clear ice machine
- máy làm (nước) đá trong suốt
- clear ice maker
- máy làm (nước) đá trong suốt
- clear ice making machine
- máy làm (nước) đá trong suốt
- clear ice making plant
- trạm nước đá trong suốt
- clear memory
- bộ nhớ trống
- clear pond
- bể làm trong
- Clear Screen (CLS)
- màn trong suốt
- clear spacing
- khoảng trống
- clear spacing
- quãng trống
- clear span
- khẩu độ trống
- clear span
- khoảng cách trống (nhịp trống)
- clear spot
- vết trong
- clear stained-glass window
- vách kính trong suốt
- clear storage
- bộ nhớ trống
- clear varnish
- sơn trong (suốt)
- clear varnish
- vécni trong
- clear varnish
- vécni trong suốt
- clear water
- nước được làm trong
- clear water
- nước trong
- clear well
- giếng làm trong
- clear zone
- vùng trống
- clear-water reservoir
- bể chứa nước trong
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- clarion , crystal , fair , fine , halcyon , light , luminous , pleasant , rainless , shining , shiny , sunny , sunshiny , unclouded , undarkened , undimmed , apprehensible , audible , clear-cut , coherent , comprehensible , conspicuous , definite , distinct , evident , explicit , express , graspable , incontrovertible , intelligible , knowable , legible , loud enough , lucent , lucid , manifest , obvious , open and shut , palpable , patent , perceptible , perspicuous , plain , precise , pronounced , readable , recognizable , sharp , simple , spelled out , straightforward , transparent , transpicuous , unambiguous , unblurred , uncomplicated , unequivocal , unmistakable , unquestionable , bare , empty , free , smooth , stark , unhampered , unimpeded , unlimited , unobstructed , vacant , vacuous , void , apparent , cloudless , crystal clear , crystalline , glassy , limpid , pellucid , pure , see-through , thin , tralucent , translucent , translucid , absolved , blameless , clean , cleared , discharged , dismissed , exculpated , exonerated , guiltless , immaculate , innocent , sinless , stainless , unblemished , uncensurable , undefiled , untarnished , untroubled , absolute , confirmed , convinced , decided , positive , resolved , satisfied , sure , flawless , unmarked , open , unblocked , noticeable , observable , visible , broad , categorical , specific
verb
- ameliorate , break up , brighten , burn off , clarify , cleanse , disencumber , disengage , disentangle , eliminate , empty , erase , extricate , free , lighten , loosen , lose , meliorate , open , purify , refine , rid , rule out , shake off , sweep , throw off , tidy , unblock , unburden , unclog , unload , unloose , unpack , untie , vacate , void , wipe , absolve , acquit , defog , discharge , disculpate , emancipate , exculpate , exonerate , explain , find innocent , let go , let off , let off the hook , release , relieve , set free , vindicate , hurdle , leap , miss , negotiate , overleap , surmount , vault , accumulate , acquire , clean up * , earn , gain , gather , get , glean , make , net , obtain , pick up , realize , reap , receive , secure , win
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ